Có 1 kết quả:
落地生根 luò dì shēng gēn ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ ㄕㄥ ㄍㄣ
luò dì shēng gēn ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ ㄕㄥ ㄍㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air plant (Bryophyllum pinnatum)
(2) to put down roots
(2) to put down roots
Bình luận 0
luò dì shēng gēn ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ ㄕㄥ ㄍㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0